Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분열하다 (부녈하다) 📚 Từ phái sinh: • 분열(分裂): 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨., 하나의 세포 또…
부녈하다
Start 분 분 End
Start
End
Start 열 열 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)