🌟 불합격하다 (不合格 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불합격하다 (
불합껴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 불합격(不合格): 시험 등에 떨어짐., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않음.
🗣️ 불합격하다 (不合格 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수험생이 불합격하다. [수험생 (受驗生)]
🌷 ㅂㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 불합격하다
-
ㅂㅎㄱㅎㄷ (
불합격하다
)
: 시험 등에 떨어지다.
Động từ
🌏 TRƯỢT, RỚT: Trượt trong kì thi...
• Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365)