Động từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불합격하다 (불합껴카다) 📚 Từ phái sinh: • 불합격(不合格): 시험 등에 떨어짐., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않음.
불합껴카다
Start 불 불 End
Start
End
Start 합 합 End
Start 격 격 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119)