🌟 사형수 (死刑囚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사형수 (
사ː형수
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 사형수
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)