🌟 살충제 (殺蟲劑)

Danh từ  

1. 사람이나 집에서 기르는 동물, 농작물 등에 해가 되는 벌레를 죽이는 약.

1. THUỐC SÁT TRÙNG: Thuốc diệt sâu bọ gây hại cho con người hay vật nuôi trong nhà, sản phẩm nông nghiệp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용 살충제.
    Domestic insecticide.
  • Google translate 농업용 살충제.
    Agricultural pesticides.
  • Google translate 살충제를 뿌리다.
    Spray insecticide.
  • Google translate 살충제를 사용하다.
    Use pesticides.
  • Google translate 살충제를 살포하다.
    Spray insecticide.
  • Google translate 농부는 해충들을 잡기 위해 논에 살충제를 뿌렸다.
    The farmer sprayed insecticide on the rice paddies to catch the pests.
  • Google translate 여름철에 모기나 해충을 쫓으려고 가정에서 살충제를 많이 사용한다.
    Use a lot of insecticides at home to ward off mosquitoes or pests in the summer.
Từ đồng nghĩa 구충제(驅蟲劑): 몸속의 기생충을 없애는 데 쓰는 약., 해로운 벌레를 없애는 약.

살충제: insecticide; pesticide,さっちゅうざい【殺虫剤】,insecticide, pesticide,insecticida, pesticida,مبيدات,хортон шавьж устгах бодис,thuốc sát trùng,ยาฆ่าแมลง, สารฆ่าแมลง, ยากำจัดแมลง,pestisida,пестицид,杀虫剂,杀虫药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살충제 (살충제)

🗣️ 살충제 (殺蟲劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159)