🌟 뻔히

  Phó từ  

1. 어떤 일의 결과나 상태 등이 눈에 보이듯 분명하게.

1. MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó một cách rõ ràng như nhìn thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔히 거짓말하다.
    To lie plainly.
  • Google translate 뻔히 드러나다.
    Revealed plainly.
  • Google translate 뻔히 들여다보이다.
    It's obvious.
  • Google translate 뻔히 보이다.
    Visible.
  • Google translate 뻔히 알다.
    I know for sure.
  • Google translate 그는 뻔히 다 아는 사실을 숨기려고 했다.
    He tried to hide the obvious facts.
  • Google translate 나는 그가 뻔히 거짓말을 하는 것을 알면서도 모른 척했다.
    I pretended not to know he was lying, even though i knew he was obviously lying.
  • Google translate 이 소설은 몇 장 읽지도 않았는데 결말이 뻔히 들여다보인다.
    I haven't even read a few pages of this novel, but i can see the ending clearly.
  • Google translate 한 번만 봐주세요.
    Give me a break.
    Google translate 또 잘못을 할 게 뻔히 보이는데 어떻게 넘어가니?
    I can see you're going to make a mistake again. how do you get over it?

뻔히: obviously,はっきり,évidemment, indéniablement, manifestement, apparemment,claramente, nítidamente, ciertamente,بشكل واضح، بوضوح,гарцаагүй, илт,một cách hiển nhiên, một cách rõ rệt,อย่างชัดเจน, อย่างแน่นอน, อย่างกระจ่าง, อย่างไม่มีข้อสงสัย, อย่างเห็นได้ชัด, อย่างแจ่มชัด, อย่างชัดแจ้ง,dengan jelas, secara nyata, dengan gamblang,ясно; чётко; понятное дело, что...,清楚,明显,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻔히 (뻔ː히)


🗣️ 뻔히 @ Giải nghĩa

🗣️ 뻔히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)