🌟 생년 (生年)

Danh từ  

1. 태어난 해.

1. NĂM SINH: Năm được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생년 궁합.
    Birth union.
  • Google translate 생년 기록.
    Birth records.
  • Google translate 생년이 모호하다.
    Birth is ambiguous.
  • Google translate 생년을 기록하다.
    Record the birth year.
  • Google translate 생년을 알아보다.
    Recognize the birth year.
  • Google translate 영수는 예비 신붓감과 생년 궁합을 맞춰 본 결과가 좋지 않아서 내심 걱정이 되었다.
    Young-soo was inwardly worried because of poor results in matching the date of his birth with a prospective bride-to-be.
  • Google translate 김 선생님의 생년은 기록상으로는 1960년으로 되어 있는데, 이게 맞나요?
    Mr. kim's birth year is 1960, is this correct?
  • Google translate 대학을 굉장히 빨리 졸업하셨네요?
    You graduated from college very quickly?
    Google translate 네. 생년에 비해 초등학교에 일찍 입학한 데다가 조기 졸업을 해서요.
    Yeah. i entered elementary school earlier than my birth year and graduated early.

생년: year of birth,せいねん【生年】。うまれどし【生まれ年】,année de naissance,año de nacimiento,عام الميلاد,төрсөн он,năm sinh,ปีเกิด,tahun kelahiran,,生年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생년 (생년)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)