🌟 서무실 (庶務室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서무실 (
서ː무실
)
🌷 ㅅㅁㅅ: Initial sound 서무실
-
ㅅㅁㅅ (
사무실
)
: 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận. -
ㅅㅁㅅ (
사무소
)
: 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc. -
ㅅㅁㅅ (
설명서
)
: 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN GIẢI THÍCH, BẢN HƯỚNG DẪN: Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc. -
ㅅㅁㅅ (
신문사
)
: 신문을 만들어 펴내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí. -
ㅅㅁㅅ (
살며시
)
: 남이 모르도록 조용히 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㅁㅅ (
슬며시
)
: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM KÍN, MỘT CÁCH KÍN ĐÁO: Một cách im lặng không bộc lộ để người khác không biết được.
• Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86)