🌟 선봉장 (先鋒將)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선봉장 (
선봉장
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 선봉장
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10)