🌟 섭씨 (攝氏)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섭씨 (
섭씨
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa📚 Annotation: 기호는 ℃이다.
🗣️ 섭씨 (攝氏) @ Giải nghĩa
- 열대 (熱帶) : 적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역.
- 영상 (零上) : 섭씨 0도 이상인 온도.
- 영하 (零下) : 섭씨 0도 이하인 온도.
- 열대야 (熱帶夜) : 바깥의 온도가 섭씨 이십오 도 이상인 매우 더운 밤.
- 온대 (溫帶) : 열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역.
🗣️ 섭씨 (攝氏) @ Ví dụ cụ thể
- 섭씨 삼십 도. [도 (度)]
- 물은 섭씨 영 도 아래로 온도가 내려가면 냉각되어 고체로 변한다. [냉각되다 (冷却되다)]
- 물의 끊는점은 섭씨 백 도입니다. [물리적 (物理的)]
- 물의 끓는점은 섭씨 100도이고 어는점은 섭씨 0도이다. [끓는점 (끓는點)]
- 섭씨 십오 도 정도로 지나치게 차갑지 않은 것이 좋아요. [냉탕 (冷湯)]
- 나도 그래. 매일 섭씨 삼십 도를 웃도니 잠도 못 자겠어. [어찌나]
- 섭씨 온도. [온도 (溫度)]
- 응, 아까 온도계 보니까 섭씨 삼십 도더라. [온도계 (溫度計)]
- 섭씨 0도에서 어는 것은 물의 성질이다. [성질 (性質)]
🌷 ㅅㅆ: Initial sound 섭씨
-
ㅅㅆ (
솜씨
)
: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay. -
ㅅㅆ (
섭씨
)
: 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ C: Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ. -
ㅅㅆ (
새싹
)
: 씨나 줄기 등에서 새로 나오는 잎.
☆
Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI, LỘC: Lá mới nhú từ hạt hay thân. -
ㅅㅆ (
생쌀
)
: 익히지 않은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO SỐNG: Gạo chưa được làm chín. -
ㅅㅆ (
성씨
)
: (높이는 말로) 사람 이름의 성.
Danh từ
🌏 HỌ: (cách nói kính trọng) Họ của tên người.
• Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197)