🌟 섭씨 (攝氏)

☆☆   Danh từ  

1. 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위.

1. ĐỘ C: Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섭씨 영 도.
    Zero degrees celsius.
  • 섭씨 사십 도.
    Forty degrees celsius.
  • 섭씨 온도.
    Celsius temperature.
  • 섭씨를 사용하다.
    Use the seob.
  • 섭씨로 측정하다.
    Measure at centigrade.
  • 섭씨 25도 정도의 물은 미지근한 느낌을 준다.
    Water of about 25 degrees celsius gives a lukewarm feeling.
  • 우리나라 체온계는 섭씨를 기준으로 눈금이 표시되어 있다.
    The thermometer in korea is graded on the basis of seop.
  • 사람은 외부 온도의 변화에 관계없이 섭씨 36.5도 정도의 일정한 체온을 유지한다.
    A person maintains a constant body temperature of around 36.5 degrees celsius, regardless of changes in external temperature.
Từ tham khảo 화씨(華氏): 물의 어는점을 32도, 끓는점을 212도로 하여 그 사이를 등분한 온도의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭씨 (섭씨)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

📚 Annotation: 기호는 ℃이다.


🗣️ 섭씨 (攝氏) @ Giải nghĩa

🗣️ 섭씨 (攝氏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)