🌟 성가 (聖歌)

Danh từ  

1. 기독교나 가톨릭에서 부르는 종교적인 노래.

1. THÁNH CA: Bài hát mang tính tôn giáo được hát trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성가가 울려 퍼지다.
    The anthem resonates.
  • Google translate 성가를 부르다.
    Sing a hymn.
  • Google translate 성가를 연주하다.
    Play the anthem.
  • Google translate 성가를 작곡하다.
    Compose a sacred song.
  • Google translate 성당에서는 아름다운 화음의 성가가 울려 퍼졌다.
    A beautiful choral chant rang out in the cathedral.
  • Google translate 우리는 예배를 드리며 모두 한목소리로 성가를 합창했다.
    We worshiped and all sang in unison.

성가: hymn; sacred song,せいか【聖歌】。さんびか【賛美歌】。しゅうきょうか【宗教歌】,cantique, hymne, chant liturgique, chorale,himno, cántico,ترنيمة، أغنية مقدسة,магтан дуу, найрал дуу,thánh ca,เพลงสวด, เพลงสรรเสริญ, เพลงร้องในโบสถ์,nyanyian pujian, nyanyian gereja,гимн (христианский) гимн,圣歌,赞美诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성가 (성ː가)

🗣️ 성가 (聖歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)