🌟 선동가 (煽動家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선동가 (
선동가
)
🌷 ㅅㄷㄱ: Initial sound 선동가
-
ㅅㄷㄱ (
식당가
)
: 식당이 많이 모여 있는 거리.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều. -
ㅅㄷㄱ (
수도권
)
: 수도와 수도 근처의 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô. -
ㅅㄷㄱ (
생동감
)
: 싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động. -
ㅅㄷㄱ (
선동가
)
: 다른 사람이 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động để người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㄱ (
수돗가
)
: 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변.
Danh từ
🌏 BỒN NƯỚC, BỂ NƯỚC: Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó. -
ㅅㄷㄱ (
소도구
)
: 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.
Danh từ
🌏 TIỂU ĐẠO CỤ: Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí hay trang hoàng sân khấu trong kịch hay phim. -
ㅅㄷㄱ (
속도계
)
: 움직이는 물체의 속도를 재는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO TỐC ĐỘ, CÔNG TƠ MÉT: Thiết bị đo tốc độ của vật thể đang chuyển động. -
ㅅㄷㄱ (
속도감
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VỀ TỐC ĐỘ: Cảm giác về độ nhanh do vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành. -
ㅅㄷㄱ (
순댓국
)
: 순대를 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 SUNDAETGUK; CANH DỒI LỢN: Canh thả dồi lợn vào nấu. -
ㅅㄷㄱ (
세도가
)
: 정치적인 권력을 마구 휘두르는 사람. 또는 그런 집안.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦM QUYỀN, GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người khuấy đảo quyền lực mang tính chính trị. Hoặc gia đình như vậy. -
ㅅㄷㄱ (
수도관
)
: 수도의 물이 흐르는 관.
Danh từ
🌏 ỐNG NƯỚC: Ống dẫn nước sinh hoạt. -
ㅅㄷㄱ (
습도계
)
: 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도를 재는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO ĐỘ ẨM, ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ ẨM: Dụng cụ đo mức độ hơi ẩm đang có trong không khí.
• Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)