🌟 선동가 (煽動家)

Danh từ  

1. 다른 사람이 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 사람.

1. NGƯỜI KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động để người khác hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중 선동가.
    Public agitator.
  • Google translate 유능한 선동가.
    A competent agitator.
  • Google translate 선동가가 나타나다.
    Demagogues emerge.
  • Google translate 선동가가 존재하다.
    An agitator exists.
  • Google translate 그 독재자는 세기의 선동가로 꼽힐 만큼 대중을 움직이는 힘이 뛰어났다.
    The dictator was so powerful that he was considered a demagogue of the century.
  • Google translate 선동가들은 시위를 주도하며 사람들이 정부에 반감을 갖도록 조장했다.
    The agitators led the protests and encouraged people to antagonize the government.
  • Google translate 아버지는 내가 선동가의 말에 휩쓸려 데모에 참가하지 않을까 걱정하셨다.
    My father was afraid that i might be swept away by the demagogues and join the demonstration.

선동가: agitator; firebrand; provocateur,せんどうか【扇動家・煽動家】。せんどうしゃ【扇動者・煽動者】。デマゴーグ,instigateur(trice), incitateur(trice), meneur(se),promotor,محرّض، محفّز,ухуулагч, уриалагч,người kích động, kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy,ผู้ที่ยั่วยุ, ผู้ที่ยุยง, ผู้ยุยงส่งเสริม, ผู้ที่กระตุ้น, ผู้ที่ปลุกเร้า,penghasut,агитатор; подстрекатель; зачинщик; провокатор,煽动者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동가 (선동가)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)