🌟 선언되다 (宣言 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선언되다 (
서넌되다
) • 선언되다 (서넌뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)