🌟 선별적 (選別的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선별적 (
선ː별쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 선별적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)