🌟 선후 (先後)

Danh từ  

1. 어떤 것의 먼저와 나중.

1. TIỀN HẬU, TRƯỚC SAU: Trước và sau của cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 선후.
    The forefathers of events.
  • Google translate 시간적 선후.
    Time and tide.
  • Google translate 선후 관계.
    Pre- and post-relationship.
  • Google translate 선후 대책.
    Pre- and post-emptive.
  • Google translate 선후 순서.
    Line order.
  • Google translate 선후가 바뀌다.
    The line changes.
  • Google translate 선후를 따지다.
    To weigh the line and the background.
  • Google translate 선후를 살피다.
    Observe the forefathers.
  • Google translate 최 판사는 사건의 선후를 살펴 공정하게 재판을 하였다.
    Judge choi examined the circumstances of the case and conducted a fair trial.
  • Google translate 주장하는 글을 쓸 때에는 논리적 선후 관계에 맞게 써야 한다.
    When writing an argument, it should be written in accordance with logical forward-looking relationships.

선후: order; sequence,せんご・せんこう【先後】。あとさき【後先】,antériorité et postériorité, ce qui vient avant et après, ordre chronologique, chronologie des événements,orden, secuencia,الترتيب، التسلسل,өмнө, хойно,tiền hậu, trước sau,ก่อนหลัง, หน้าหลัง, ก่อนหน้าและภายหลัง,urutan, runtutan, awal dan akhir,до и после; начало и конец; впереди и позади,先后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선후 (선후)

🗣️ 선후 (先後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81)