🌟 생채 (生菜)

Danh từ  

1. 익히지 않고 양념을 한 나물.

1. RAU XANH, RAU TRỘN: Rau không làm chín mà chỉ trộn gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배추 생채.
    Cabbage raw.
  • Google translate 부추 생채.
    Chives alive.
  • Google translate 생채무침.
    Raw debt.
  • Google translate 생채를 만들다.
    Make raw vegetables.
  • Google translate 생채를 해 먹다.
    Eat raw vegetables.
  • Google translate 지수는 향긋한 미나리 생채만 있으면 밥 한 그릇도 금방 비운다.
    Jisoo quickly empties a bowl of rice as long as she has the fragrant raw vegetables of water parsley.
  • Google translate 지수는 돼지고기를 먹을 때 느끼한 맛이 나면 생채를 집어 먹곤 한다.
    Jisoo often picks up raw vegetables when she eats pork when it tastes greasy.
  • Google translate 오늘 저녁에는 뭘 해 먹을까?
    What shall we make for dinner tonight?
    Google translate 봄나물을 듬뿍 넣고 생채 비빔밥을 해 먹자.
    Let's put plenty of spring greens and make bibimbap alive.

생채: saengchae,センチェ【生菜】,saengchae, salade fraîche,saengchae,خضروات طازجة,сэнчэ, шинэ ногооны хачир,rau xanh, rau trộn,แซ็งแช,(semacam) lalapan mentah,сэнчхэ,生菜,生拌菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생채 (생채)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149)