🌟 생채기

Danh từ  

1. 손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.

1. VẾT XƯỚC, VẾT CÀO: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴의 생채기.
    A scratch on the face.
  • Google translate 팔의 생채기.
    A raw sneeze on the arm.
  • Google translate 생채기가 나다.
    Get a scratch.
  • Google translate 생채기를 내다.
    To give out a raw sneeze.
  • Google translate 우리 집 고양이가 발톱으로 할퀴어서 팔에 생채기가 났다.
    My cat scratched with its claws and got a scratch on my arm.
  • Google translate 지수는 친구와 장난을 치다가 친구 손톱에 긁혀 얼굴에 생채기가 나고 말았다.
    Ji-soo was scratched by her friend's fingernail while playing with her friend and got a scratch on her face.

생채기: scratch,きず【傷】。すりきず【擦り傷】。かすりきず【掠り傷】,égratignure, griffe, griffure, éraflure, écorchure, rayure,rasguño, rasgadura, arañazo, uñarada, uñada,خدش,шалбархай,vết xước, vết cào,รอยข่วน, รอยถลอก, รอยกรีด, รอยครูด, รอยขีดข่วน,luka gores,царапина,抓痕,挠痕,划痕,伤痕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생채기 (생채기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82)