🌟 설정되다 (設定 되다)

Động từ  

1. 새로 만들어져 정해지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC TẠO THÀNH: Được làm mới rồi định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구역이 설정되다.
    Zoning is established.
  • Google translate 기능이 설정되다.
    Function set.
  • Google translate 목표가 설정되다.
    Goals are set.
  • Google translate 상황이 설정되다.
    Situation established.
  • Google translate 다시 설정되다.
    To be reset.
  • Google translate 예술 사진을 찍을 때에는 미리 설정된 분위기를 잘 연출하는 것이 중요하다.
    When taking art photographs, it is important to create a pre-set atmosphere.
  • Google translate 이 컴퓨터 프로그램을 이용하려면 내 아이디에 관리자 권한이 설정되어 있어야 한다.
    To use this computer program, i need to have manager access set on my id.
  • Google translate 제 집을 담보로 해서 대출을 받고 싶은데요.
    I'd like to take out a mortgage on my house.
    Google translate 하지만 이 집은 이미 담보로 설정되어 있어서 대출이 불가능합니다.
    But this house is already secured and cannot be borrowed.

설정되다: be set up,せっていされる【設定される】,être établi, être constitué, être instauré,configurarse, establecerse,يقرَّر ، يوضٓع ، يُصنع,тогтоогдох,được thành lập, được thiết lập, được tạo thành,ถูกทำ, ถูกจัดทำ, ถูกตั้ง(ค่า, เป้าหมาย),diatur,устанавливаться; утверждаться,被设定,被拟定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설정되다 (설쩡되다) 설정되다 (설쩡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 설정(設定): 새로 만들어 정함.

🗣️ 설정되다 (設定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)