🌟 새잎

Danh từ  

1. 나무나 풀에서 새로 나오는 잎.

1. LÁ NON, LỘC NON, CHỒI NON: Lá mọc mới từ cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연둣빛 새잎.
    Light green leaf.
  • Google translate 여린 새잎.
    Tender bird's leaf.
  • Google translate 파릇파릇한 새잎.
    Fresh new leaf.
  • Google translate 새잎 한 장.
    One bird leaf.
  • Google translate 새잎이 나오다.
    New leaves come out.
  • Google translate 새잎이 돋아나다.
    New leaves sprout.
  • Google translate 죽은 줄 알았던 나무에 새잎이 돋아나고 있었다.
    A new leaf was sprouting up in the tree that i thought was dead.
  • Google translate 봄비가 내리자 마른 줄기에서 꽃처럼 새잎이 피어났다.
    As spring rain fell, new leaves bloomed like flowers from the dry stem.
  • Google translate 차가 참 맛있네요.
    The tea is very delicious.
    Google translate 그렇죠? 올해 처음 나온 새잎을 따다 만든 차를 우린 거라서 향이 참 좋아요.
    Right? it smells really good because it's a tea made from picking the first new leaf this year.

새잎: new leaf,わかば【若葉】,brin, bourgeon, jeune pousse,nuevas hojas, retoños de hojas, brotes de hojas,ورقة شجر حديثة,шинэ навч, нахиа,lá non, lộc non, chồi non,ใบผลิใหม่, ยอดอ่อน,daun baru,новые листья,新叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새잎 (새입) 새잎이 (새이피) 새잎도 (새입또) 새잎만 (새임만)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46)