🌟 샐쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉하다 (
샐쭈카다
) • 샐쭉한 (샐쭈칸
) • 샐쭉하여 (샐쭈카여
) 샐쭉해 (샐쭈캐
) • 샐쭉하니 (샐쭈카니
) • 샐쭉합니다 (샐쭈캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마음에 들지…
🌷 ㅅㅉㅎㄷ: Initial sound 샐쭉하다
-
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다.
Tính từ
🌏 ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh. -
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy. -
ㅅㅉㅎㄷ (
슬쩍하다
)
: (속된 말로) 남의 물건을 몰래 훔치다.
Động từ
🌏 THÓ, XOÁY: (cách nói thông tục) Lén trộm đồ vật của người khác. -
ㅅㅉㅎㄷ (
섬찟하다
)
: 갑자기 소름이 끼치도록 놀라는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SỞN TÓC GÁY: Có cảm giác bất ngờ đến mức đột nhiên sởn gai ốc.
• Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)