🌟 방송계 (放送界)

Danh từ  

1. 방송과 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Lĩnh vực hoạt động của những người làm phát thanh truyền hình và việc có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송계 인사.
    Broadcasting personnel.
  • Google translate 방송계를 떠나다.
    Leave the broadcasting world.
  • Google translate 방송계에 몸담다.
    Be in the broadcasting world.
  • Google translate 방송계에 종사하다.
    Working in broadcasting.
  • Google translate 방송계에 진출하다.
    Enter the broadcasting industry.
  • Google translate 방송계에서 일하다.
    Work in the broadcasting industry.
  • Google translate 나는 아나운서로 방송국에 입사하면서 처음 방송계에 몸을 담았다.
    I first got into broadcasting when i joined the broadcasting station as an announcer.
  • Google translate 요즘에는 예능 프로그램의 인기로 시사 교양 프로그램이 방송계에서 밀려나고 있다.
    Nowadays, the popularity of entertainment shows is pushing current events out of the broadcasting industry.
  • Google translate 그 프로듀서가 그렇게 유명한 사람이에요?
    Is the producer that famous?
    Google translate 그럼. 만드는 드라마마다 인기를 끌어서 방송계에서는 알아주는 인물이야.
    Sure. he's popular in every drama he makes, so the broadcasting industry recognizes him.

방송계: broadcasting circle; broadcasting industry,ほうそうかい【放送界】,secteur audiovisuel, secteur de la radio et de la télé,sector de las transmisiones, sector de radio y televisión,دائرة الإذاعة,радио телевизийхэн,giới phát thanh truyền hình,วงการการกระจายเสียง, วงการการถ่ายทอดและการจายเสียง, วงการวิทยุและโทรทัศน์,dunia penyiaran, dunia siaran,вещательные круги,广播电视界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방송계 (방ː송계) 방송계 (방ː송게)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)