🌟 소식하다 (小食 하다)

Động từ  

1. 음식을 적게 먹다.

1. ĂN ÍT: Ăn ít thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소식하는 습관.
    Habits of eating.
  • Google translate 소식하는 식단.
    A food-eating diet.
  • Google translate 소식하며 지내다.
    Spend time eating.
  • Google translate 꾸준히 소식하다.
    Consistently eat.
  • Google translate 철저하게 소식하다.
    Thoroughly eat thoroughly.
  • Google translate 꾸준히 소식하던 언니는 건강도 좋아지고 살도 많이 빠져 예뻐졌다.
    My sister, who has been eating steadily, has improved her health and lost a lot of weight.
  • Google translate 승규는 살을 빼기 위해 이제부터 소식하는 습관을 가져야겠다고 했다.
    Seung-gyu said, "i should have a habit of eating from now on to lose weight.".
  • Google translate 최근에 위가 안 좋아진 것 같다.
    I've been having a bad stomach lately.
    Google translate 내가 볼 때 과식이 원인인 것 같아. 일단은 소식하면서 지내 봐.
    I think overeating is the cause. let's eat first.

소식하다: eat light; eat little,しょうしょくする・こしょくする・しょうじきする【小食する】,se nourrir frugalement.,comer poco,يأكل قليلا,хөнгөн хооллох,ăn ít,กินน้อย, ทานน้อย, รับประทานน้อย,makan sedikit,есть понемножку; принимать пищу небольшими порциями,少量进食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소식하다 (소ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 소식(小食): 음식을 적게 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)