🌟 소아마비 (小兒痲痹)

Danh từ  

1. 어린아이가 잘 걸리는, 몸의 일부를 제대로 움직이지 못하게 되는 병.

1. BỆNH BẠI LIỆT Ở TRẺ EM: Bệnh không thể vận động một phần cơ thể mà trẻ em rất dễ mắc phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소아마비 어린이.
    Children with polio.
  • Google translate 소아마비 장애인.
    Polio-disabled.
  • Google translate 소아마비를 앓다.
    Suffer from polio.
  • Google translate 소아마비를 일으키다.
    Develop polio.
  • Google translate 소아마비를 치료하다.
    Treat polio.
  • Google translate 소아마비에 걸리다.
    Have polio.
  • Google translate 어릴 때 소아마비를 앓았던 영수는 다리를 약간 전다.
    Young-soo, who suffered from polio as a child, has a slight limp.
  • Google translate 승규는 소아마비에 걸려서 지금은 약간의 장애를 안고 살고 있다.
    Seung-gyu had polio and now lives with a slight disability.
  • Google translate 너희 회사 사장님이 예전에 소아마비에 걸려서 다리를 심하게 저신다며?
    I heard your boss used to have polio and he's severely limping.
    Google translate 응. 그렇지만 매사에 밝고 당당하시고 일 처리 능력도 뛰어나셔.
    Yes, but he's bright and confident in everything and he's good at handling things.

소아마비: polio; poliomyelitis,しょうにまひ【小児麻痺】,paralysie infantile, polio, poliomyélite,parálisis infantil,شلل أطفال,хүүхдийн саа өвчин,bệnh bại liệt ở trẻ em,โรคโปลิโอ, โรคไขสันหลังอักเสบ,polio,полиомиелит; детский паралич,小儿麻痹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소아마비 (소ː아마비)


🗣️ 소아마비 (小兒痲痹) @ Giải nghĩa

🗣️ 소아마비 (小兒痲痹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10)