🌟 소아마비 (小兒痲痹)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소아마비 (
소ː아마비
)
🗣️ 소아마비 (小兒痲痹) @ Giải nghĩa
- 바이러스 (virus) : 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물.
🗣️ 소아마비 (小兒痲痹) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 소아마비 후유증으로 귀머거리가 되었지만 상당한 노력 끝에 마침내 대학에 입학했다. [귀머거리]
🌷 ㅅㅇㅁㅂ: Initial sound 소아마비
-
ㅅㅇㅁㅂ (
소아마비
)
: 어린아이가 잘 걸리는, 몸의 일부를 제대로 움직이지 못하게 되는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH BẠI LIỆT Ở TRẺ EM: Bệnh không thể vận động một phần cơ thể mà trẻ em rất dễ mắc phải.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10)