🌟 소심하다 (小心 하다)

  Tính từ  

1. 겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.

1. CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소심한 마음.
    A timid mind.
  • Google translate 소심한 사람.
    A timid person.
  • Google translate 소심한 성격.
    Timid personality.
  • Google translate 소심한 아이.
    A timid child.
  • Google translate 지나치게 소심하다.
    Too timid.
  • Google translate 어릴 때부터 소심했던 나는 지금도 사람들 앞에 나서는 것을 꺼린다.
    I've been timid since i was a child, and i'm still reluctant to stand in front of people.
  • Google translate 그는 매우 소심한 성격이라 다른 사람이 상처받을까 봐 거절을 잘 못한다.
    He's a very timid personality, so he's not very good at refusing because he's afraid of hurting anyone else.
  • Google translate 여기서 책 읽어도 되나?
    Can i read a book here?
    Google translate 너 왜 이렇게 소심하냐. 책 읽는 걸 왜 물어보고 읽어?
    Why are you so timid? why do you ask me to read books?

소심하다: timid; cowardly; chicken-hearted,しょうしんだ【小心だ】,timide, pusillanime,tímido, vergonzoso, apocado, cohibido,جبان,аймхай, хулчгар, болгоомжтой,cẩn thận,ขี้ขลาด, ขลาด, ตาขาว, ขี้กลัว, ไม่กล้า, อ่อนแอ, ระมัดระวังเกินไป,takut, malu,робкий;  малодушный; интровёрт; застенчивый,小心谨慎,谨小慎微,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소심하다 (소ː심하다) 소심한 (소ː심한) 소심하여 (소ː심하여) 소심해 (소ː심해) 소심하니 (소ː심하니) 소심합니다 (소ː심함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 소심하다 (小心 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 소심하다 (小心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)