🌟 솥단지

Danh từ  

1. 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇.

1. SOTDANJI; NỒI, XOONG: Cái bát to được làm bằng kim loại, dùng để nấu thức ăn hoặc nấu cơm trên bếp lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 솥단지.
    An old pot jar.
  • Google translate 솥단지를 꺼내다.
    Pull out the pot.
  • Google translate 솥단지를 빌리다.
    Borrow a pot.
  • Google translate 솥단지를 씻다.
    Wash the pot.
  • Google translate 솥단지를 정리하다.
    Organize the pot.
  • Google translate 솥단지에 끓이다.
    Boil in a pot pot.
  • Google translate 식사하던 중 승규는 실수로 닭죽을 끓인 솥단지를 뒤엎었다.
    During the meal, seung-gyu accidentally flipped over a pot of boiled chicken porridge.
  • Google translate 어머니는 내일 이사를 위해 솥단지며 프라이팬 등의 조리 기구들을 정리하셨다.
    Mother arranged cooking utensils such as frying pans and so on, potting for tomorrow's move.
  • Google translate 전쟁이 일어나자 사람들은 이불 보따리와 솥단지 등을 들고 피난길에 올랐다.
    When the war broke out, people took refuge with blankets, pots and so on.
  • Google translate 엄마, 부엌에서 맛있는 냄새가 나요!
    Mom, the kitchen smells delicious!
    Google translate 응, 솥단지에 고기를 삶고 있어.
    Yeah, i'm boiling meat in a pot.
Từ đồng nghĩa 솥: 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇.

솥단지: cauldron; pot,かま【釜】,sotdanji, marmite, chaudière, chaudron,olla de hierro,طنجرة,тогоо,sotdanji; nồi, xoong,ซดดันจี,periuk,соттанджи,锅子,锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솥단지 (솓딴지)

🗣️ 솥단지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52)