🌟 성황리 (盛況裡)

Danh từ  

1. 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.

1. SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성황리에 개최하다.
    Hold it in great successively.
  • Google translate 성황리에 마무리하다.
    Finish it off successfully.
  • Google translate 성황리에 마치다.
    Finish in great success.
  • Google translate 성황리에 열리다.
    Be held in great success.
  • Google translate 성황리에 종료하다.
    To end in great success.
  • Google translate 인기 가수가 출연한 뮤지컬이 전회 매진을 하며 성황리에 종료되었다.
    The musical starring a popular singer ended in a great success with the previous sell-off in the previous session.
  • Google translate 올해 프로 농구 대회는 최대 관객 기록을 깨며 상황리에 마무리되었다.
    This year's professional basketball tournament ended on a situational note, breaking the record for the largest audience.
  • Google translate 이번 전시회를 성황리에 마치신 것을 축하합니다.
    Congratulations on your successful completion of this exhibition.
    Google translate 다 선생님께서 신경 써 주신 덕분입니다.
    It's all thanks to your attention.

성황리: prosperity; boom; success,せいきょうり【盛況裏・盛況裡】。せいかいり【盛会裏・盛会裡】,grand succès, succès fou,exitoso,حضور ومشاركة كبيرة,нижгэр байдал, өргөн дэлгэр байдал, сүр жавхлантай байдал,sự đang trong lúc đông vui náo nhiệt, thời hoàng kim,ท่ามกลางความโอ่อ่าสมเกียรติ, ท่ามกลางความยิ่งใหญ่, อย่างสมเกียรติ, อย่างยิ่งใหญ่,dengan kemeriahan,в расцвете; в торжественной обстановке,隆重,盛况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성황리 (성ː황니)

📚 Annotation: 주로 '성황리에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)