🌟 성황리 (盛況裡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성황리 (
성ː황니
)📚 Annotation: 주로 '성황리에'로 쓴다.
🌷 ㅅㅎㄹ: Initial sound 성황리
-
ㅅㅎㄹ (
수확량
)
: 농작물을 거두어들인 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được. -
ㅅㅎㄹ (
성황리
)
: 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp. -
ㅅㅎㄹ (
성희롱
)
: 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅅㅎㄹ (
산허리
)
: 산 둘레의 중간.
Danh từ
🌏 LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi. -
ㅅㅎㄹ (
생활력
)
: 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG SINH HOẠT, ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT: Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
• Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)