🌟 성황리 (盛況裡)

Danh từ  

1. 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.

1. SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성황리에 개최하다.
    Hold it in great successively.
  • 성황리에 마무리하다.
    Finish it off successfully.
  • 성황리에 마치다.
    Finish in great success.
  • 성황리에 열리다.
    Be held in great success.
  • 성황리에 종료하다.
    To end in great success.
  • 인기 가수가 출연한 뮤지컬이 전회 매진을 하며 성황리에 종료되었다.
    The musical starring a popular singer ended in a great success with the previous sell-off in the previous session.
  • 올해 프로 농구 대회는 최대 관객 기록을 깨며 상황리에 마무리되었다.
    This year's professional basketball tournament ended on a situational note, breaking the record for the largest audience.
  • 이번 전시회를 성황리에 마치신 것을 축하합니다.
    Congratulations on your successful completion of this exhibition.
    다 선생님께서 신경 써 주신 덕분입니다.
    It's all thanks to your attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성황리 (성ː황니)

📚 Annotation: 주로 '성황리에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47)