🌟 쇳덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇳덩어리 (
쇠떵어리
) • 쇳덩어리 (쉗떵어리
)
🗣️ 쇳덩어리 @ Giải nghĩa
- 쇠뭉치 : 뭉쳐진 쇳덩어리.
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 쇳덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)