🌟 쇳덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇳덩어리 (
쇠떵어리
) • 쇳덩어리 (쉗떵어리
)
🗣️ 쇳덩어리 @ Giải nghĩa
- 쇠뭉치 : 뭉쳐진 쇳덩어리.
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 쇳덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67)