🌟 쇄국 (鎖國)

Danh từ  

1. 다른 나라와 무역과 외교를 금지함.

1. SỰ BẾ QUAN TỎA CẢNG: Việc cấm quan hệ ngoại giao và quan hệ mậu dịch với nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇄국 사회.
    Closed society.
  • Google translate 쇄국 정치.
    Closed politics.
  • Google translate 쇄국을 선언하다.
    Declare a closure.
  • Google translate 쇄국을 실시하다.
    Carry out a closure.
  • Google translate 쇄국을 하다.
    Clash.
  • Google translate 서양 강대국의 침입에 대비하기 위해 왕은 쇄국을 선언했다.
    To prepare for the invasion of western powers, the king declared a closed country.
  • Google translate 한국은 조선 시대 말 잠시 외국과의 모든 교류가 끊어진 쇄국 정치가 이루어졌다.
    At the end of the joseon dynasty, korea had a closed-door politics in which all exchanges with foreign countries were cut off.
  • Google translate 한국이 쇄국 사회로 지내는 동안 외국의 선진 문물을 받아들일 수 없어 국내 사회의 발전의 속도가 느렸다.
    While korea was a closed society, the pace of development of domestic society was slow because it could not accept advanced culture of foreign countries.
Từ trái nghĩa 개국(開國): 새로 나라를 세움., 다른 나라와 문화나 사상 등을 주고받음.

쇄국: national isolation; seclusion,さこく【鎖国】,isolationnisme, politique d'isolement, politique isolationniste, fermeture du pays,aislamiento nacional,عزلة وطنية، عزلة,хаалттай улс,sự bế quan tỏa cảng,การปิดประเทศ,pengisolasian hubungan,изоляция страны; изолированная страна; закрытая страна,闭关锁国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇄국 (쇄ː국) 쇄국이 (쇄ː구기) 쇄국도 (쇄ː국또) 쇄국만 (쇄ː궁만)
📚 Từ phái sinh: 쇄국하다: 다른 나라와의 통상과 교역을 금지하다.

🗣️ 쇄국 (鎖國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)