🌟 수호되다 (守護 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수호되다 (
수호되다
) • 수호되다 (수호뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 수호(守護): 지키고 보호함.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42)