🌟 숙명적 (宿命的)

Định từ  

1. 태어날 때부터 이미 정하여져서 피할 수 없는 운명에 의한.

1. MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH, CÓ TÍNH ĐỊNH MỆNH: Theo vận mệnh không thể tránh được do đã được định sẵn từ khi ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙명적 관계.
    A fateful relationship.
  • Google translate 숙명적 대결.
    Fateful confrontation.
  • Google translate 숙명적 만남.
    Fateful encounter.
  • Google translate 숙명적 불행.
    Fateful misfortunes.
  • Google translate 숙명적 비극.
    Fateful tragedy.
  • Google translate 숙명적 탄생.
    Fateful birth.
  • Google translate 내가 모든 일을 그만두고 발레를 시작한 건 숙명적 사건이었다.
    It was a fateful event that i quit all my work and started ballet.
  • Google translate 민준이는 십 년 만에 다시 만난 첫사랑을 숙명적 인연으로 여겼다.
    Min-jun regarded his first love in ten years as fateful.
  • Google translate 친구였던 두 사람이 적으로 만나다니!
    Two former friends meet as enemies!
    Google translate 그건 처음부터 예고되어 있던 숙명적 관계였어.
    It was a fateful relationship that had been foreseen from the beginning.

숙명적: fateful; fatalistic,しゅくめいてき【宿命的】,(dét.) fatal,fatal, ineludible, inevitable,مصيري,заяаны, тавилантай, хувь зохиолын,mang tính định mệnh, có tính định mệnh,ที่เป็นไปตามโชคชะตา, ที่โชคชะตากำหนดไว้, ที่เป็นไปตามฟ้าลิขิต,nasib, takdir, suratan,Роковой; фатальный; фаталистический; неизбежный,宿命的,命中注定的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙명적 (숭명적)
📚 Từ phái sinh: 숙명(宿命): 태어날 때부터 이미 정하여져서 피할 수 없는 운명.

🗣️ 숙명적 (宿命的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)