🌟 스카우트되다 (scout 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스카우트되다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 스카우트(scout): 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일., 국제적 교육 훈련 단체인 보이 …
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)