🌟 스카우트되다 (scout 되다)

Động từ  

1. 우수한 인재가 찾아져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, ĐƯỢC SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Nhân tài ưu tú được tìm kiếm và tuyển chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스카우트된 사원.
    Scouted temple.
  • Google translate 선수가 스카우트되다.
    The player is scouted.
  • Google translate 인재가 스카우트되다.
    Talent scouted.
  • Google translate 경력 사원으로 스카우트되다.
    Be scouted as an experienced employee.
  • Google translate 다른 팀으로 스카우트되다.
    Scouted to another team.
  • Google translate 영업 실적이 많은 김 과장은 경쟁 업체에 스카우트되었다.
    Kim, who has a large sales record, has been scouted by rival companies.
  • Google translate 인기가 많은 연예인이 거액을 받고 다른 회사로 스카우트되었다.
    A popular entertainer was scouted to another company for a large sum of money.
  • Google translate 우리 팀에서 농구를 제일 잘하는 선수는 유명한 팀에 스카우트됐다.
    The best basketball player on our team was scouted by a famous team.

스카우트되다: be scouted,スカウトされる。はっくつされる【発掘される】,être recruté,ser descubierto por cazatalentos,يتم تعيينه,сонгогдох,được tuyển chọn nhân tài, được săn lùng (nhân tài),ถูกจับจ้องจากแมวมอง, ถูกเลือกเฟ้น,direkrut, ditemukan,,被选拨,被物色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스카우트되다 ()
📚 Từ phái sinh: 스카우트(scout): 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일., 국제적 교육 훈련 단체인 보이 …

💕Start 스카우트되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)