🌟 스트라이크 (strike)
Danh từ
🗣️ 스트라이크 (strike) @ Giải nghĩa
- 볼 (ball) : 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공.
🗣️ 스트라이크 (strike) @ Ví dụ cụ thể
- 스트라이크 아웃. [아웃 (out)]
🌷 ㅅㅌㄹㅇㅋ: Initial sound 스트라이크
-
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일.
Danh từ
🌏 BÓNG TỐT (STRIKE): Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày. -
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 어떤 목적을 위하여 노동자들이 한꺼번에 작업을 중단하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc các người lao động ngưng làm việc cùng một lúc để đạt được mục đích nào đó. -
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이커
)
: 축구나 배구에서, 공격을 맡아 득점을 잘하는 선수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẠO: Cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công và ghi điểm (bàn thắng) trong bóng đá hoặc bóng chuyền.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23)