ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일.
Danh từ
🌏 BÓNG TỐT (STRIKE): Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày.
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 어떤 목적을 위하여 노동자들이 한꺼번에 작업을 중단하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc các người lao động ngưng làm việc cùng một lúc để đạt được mục đích nào đó.
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이커
)
: 축구나 배구에서, 공격을 맡아 득점을 잘하는 선수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẠO: Cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công và ghi điểm (bàn thắng) trong bóng đá hoặc bóng chuyền.