🌟 스펀지 (sponge)

Danh từ  

1. 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.

1. XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스펀지를 사용하다.
    Use a sponge.
  • Google translate 스펀지를 적시다.
    Wet the sponge.
  • Google translate 스펀지를 짜다.
    Squeeze the sponge.
  • Google translate 스펀지로 닦다.
    Wipe with a sponge.
  • Google translate 스펀지로 바르다.
    To apply with a sponge.
  • Google translate 스펀지에 묻히다.
    To be buried in a sponge.
  • Google translate 파운데이션은 스펀지에 골고루 묻혀서 얼굴 전체에 잘 펴 발라야 한다.
    The foundation should be evenly coated with a sponge and spread all over the face.
  • Google translate 어머니는 냄비나 프라이팬을 닦을 때 거친 수세미 대신 부드러운 스펀지를 쓰신다.
    Mother uses a soft sponge instead of a rough sponge when she wipes a pot or frying pan.
  • Google translate 이렇게 푹신푹신한 소파 안에는 뭐가 들어 있을까?
    What's inside this fluffy couch?
    Google translate 아마 커다란 스펀지가 들어 있을 거야.
    Probably got a big sponge in it.

스펀지: sponge,スポンジ,éponge,esponja,إسفنج,хөвсгөр резин,xốp cao su, mút,ฟองน้ำ,spons,губка,海绵,


🗣️ 스펀지 (sponge) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86)