🗣️
스펀지
(sponge)
@ Giải nghĩa
-
충격으로부터 허리를 보호할 수 있게 솜이나 스펀지 등을 넣고 푹신푹신하게 만든 등 받침.
-
→ 스펀지
-
스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
-
스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
🌷
스펀지
-
: 여러 가지 먹을거리를 파는 가게.
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.
-
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.
-
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm.
-
: 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới.
-
: 매우 좋은 팔자.
🌏 SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt.
-
: → 스펀지
🌏
-
: 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품.
🌏 TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu.
-
: 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람.
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn.
-
: 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.
🌏 XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt.
-
: 세 사람이나 세 무리의 싸움.
🌏 TRẬN ĐÁNH TAY BA: Trận đánh giữa ba người hay ba phe phái.
-
: 수필을 모아 엮은 책.
🌏 TẬP TÙY BÚT: Sách tập hợp những tác phẩm tùy bút.