🌟 스펀지 (sponge)
Danh từ
🗣️ 스펀지 (sponge) @ Giải nghĩa
- 쿠션 (cushion) : 충격으로부터 허리를 보호할 수 있게 솜이나 스펀지 등을 넣고 푹신푹신하게 만든 등 받침.
- 스폰지 : → 스펀지
- 매트리스 (mattress) : 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
- 매트 (mat) : 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
🌷 ㅅㅍㅈ: Initial sound 스펀지
-
ㅅㅍㅈ (
식품점
)
: 여러 가지 먹을거리를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn. -
ㅅㅍㅈ (
선풍적
)
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội. -
ㅅㅍㅈ (
선풍적
)
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm. -
ㅅㅍㅈ (
실핏줄
)
: 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.
Danh từ
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới. -
ㅅㅍㅈ (
상팔자
)
: 매우 좋은 팔자.
Danh từ
🌏 SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt. -
ㅅㅍㅈ (
스폰지
)
: → 스펀지
Danh từ
🌏 -
ㅅㅍㅈ (
실패작
)
: 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㅍㅈ (
실패자
)
: 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn. -
ㅅㅍㅈ (
스펀지
)
: 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.
Danh từ
🌏 XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt. -
ㅅㅍㅈ (
삼파전
)
: 세 사람이나 세 무리의 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH TAY BA: Trận đánh giữa ba người hay ba phe phái. -
ㅅㅍㅈ (
수필집
)
: 수필을 모아 엮은 책.
Danh từ
🌏 TẬP TÙY BÚT: Sách tập hợp những tác phẩm tùy bút.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)