🌟 스펀지 (sponge)

Danh từ  

1. 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.

1. XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스펀지를 사용하다.
    Use a sponge.
  • 스펀지를 적시다.
    Wet the sponge.
  • 스펀지를 짜다.
    Squeeze the sponge.
  • 스펀지로 닦다.
    Wipe with a sponge.
  • 스펀지로 바르다.
    To apply with a sponge.
  • 스펀지에 묻히다.
    To be buried in a sponge.
  • 파운데이션은 스펀지에 골고루 묻혀서 얼굴 전체에 잘 펴 발라야 한다.
    The foundation should be evenly coated with a sponge and spread all over the face.
  • 어머니는 냄비나 프라이팬을 닦을 때 거친 수세미 대신 부드러운 스펀지를 쓰신다.
    Mother uses a soft sponge instead of a rough sponge when she wipes a pot or frying pan.
  • 이렇게 푹신푹신한 소파 안에는 뭐가 들어 있을까?
    What's inside this fluffy couch?
    아마 커다란 스펀지가 들어 있을 거야.
    Probably got a big sponge in it.


🗣️ 스펀지 (sponge) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)