🌟 술상 (술 床)

Danh từ  

1. 술과 안주를 차려 놓은 상.

1. MÂM RƯỢU: Mâm bày rượu và đồ nhắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술상이 들어오다.
    The liquor table comes in.
  • Google translate 술상이 나오다.
    The table of drinks is served.
  • Google translate 술상이 엎어지다.
    The table falls over.
  • Google translate 술상을 내오다.
    Bring out the booze table.
  • Google translate 술상을 뒤엎다.
    Turn the tables upside down.
  • Google translate 술상을 들다.
    The table of drinks.
  • Google translate 술상을 물리다.
    Bite the booze.
  • Google translate 술상을 받다.
    Receive a liquor award.
  • Google translate 술상을 보다.
    Look at the liquor store.
  • Google translate 술상을 차리다.
    Set the table.
  • Google translate 형은 아내에게 술상을 봐 달라고 부탁을 했다.
    Brother asked his wife to look at the liquor table.
  • Google translate 아주머니는 두부 부침과 김치가 차려진 술상을 들고 나오셨다.
    She came out with a table of tofu and kimchi.
  • Google translate 아가, 손님이 오셨으니 술상을 좀 차려 오너라.
    Sweetheart, since you have a visitor, please set the table.
    Google translate 네, 어머님. 술은 막걸리로 할까요?
    Yes, ma'am. would you like to drink makgeolli?
Từ đồng nghĩa 주안상(酒案床): 술과 안주를 차려 놓은 상.

술상: table of drinks and snacks,さけのおぜん【酒のお膳】,table d'alcool et d'apéritifs,mesa para el licor,طاولة الخمر,архины ширээ,mâm rượu,โต๊ะวางเหล้า,sajian miras dan makanan penyertanya,,酒桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술상 (술쌍)

🗣️ 술상 (술 床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160)