🌟 수재 (秀才)

Danh từ  

1. 머리가 좋고 재주가 뛰어난 사람.

1. THIÊN TÀI, ANH TÀI, KỲ TÀI: Người có trí tuệ thông minh và tài năng xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학 수재.
    Scientific genius.
  • Google translate 우수한 수재.
    Excellent talent.
  • Google translate 촉망 받는 수재.
    Promising talents.
  • Google translate 수재를 배출하다.
    Discharge a man of water.
  • Google translate 수재로 소문나다.
    Famous for his genius.
  • Google translate 승규는 과학 수재로, 여러 실험 대회에서 입상한 경험이 있다.
    Seung-gyu is a science prodigy and has won several experimental competitions.
  • Google translate 지수는 어려서부터 촉망받는 수재였기 때문에 부모님의 기대도 컸다.
    Jisoo was a promising talent from an early age, so her parents had high expectations.
  • Google translate 유민이는 한 번도 일 등을 놓친 적이 없는 것 같아.
    I don't think yoomin has ever missed a job, etc.
    Google translate 그러게. 수재라고 벌써 소문이 자자하던걸.
    Yeah. there's already been a lot of rumors saying that he's a talented man.
Từ đồng nghĩa 귀재(鬼才): 보통 사람에게서는 흔히 볼 수 없을 만큼 뛰어난 재능., 보통 사람에게서는…

수재: genius,しゅうさい【秀才】,génie, intelligence supérieure, brillant sujet, sujet d'élite,persona talentosa, persona brillante,عبقري,гоц авьяастан, хосгүй авьяастан,thiên tài, anh tài, kỳ tài,อัจฉริยบุคคล,jenius, orang berbakat,,才子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수재 (수재)

🗣️ 수재 (秀才) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)