🌟 신춘문예 (新春文藝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신춘문예 (
신춘문예
)
🗣️ 신춘문예 (新春文藝) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 신춘문예 공모전에서는 신인 소설가가 쓴 문예 작품이 당선되었다. [문예 (文藝)]
- 이번 신춘문예 당선작이 아마추어 작가의 작품을 필사한 것으로 밝혀져 논란이 일고 있다. [필사하다 (筆寫하다)]
🌷 ㅅㅊㅁㅇ: Initial sound 신춘문예
-
ㅅㅊㅁㅇ (
신춘문예
)
: 매해 초에 신문사에서 주로 신인 작가를 발굴할 목적으로 벌이는 문학 대회.
Danh từ
🌏 VĂN NGHỆ TÂN XUÂN: Cuộc thi văn học do tòa soạn báo tổ chức vào đầu mỗi năm chủ yếu nhằm mục đích phát hiện ra tác gia mới.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98)