🌟 신생 (新生)

Danh từ  

1. 단체나 조직 등이 새로 생김.

1. SỰ MỚI RA ĐỜI, SỰ MỚI THÀNH LẬP: Sự xuất hiện mới của các tổ chức hay đoàn thể v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신생 구단.
    A new club.
  • Google translate 신생 국가.
    New country.
  • Google translate 신생 기업.
    A start-up enterprise.
  • Google translate 신생 업체.
    A start-up company.
  • Google translate 신생 팀.
    New team.
  • Google translate 자치 구역에서 신생 독립 국가가 된 나라는 법을 제정하고 지도자를 뽑았다.
    The country which became a newly independent country in its autonomous region made laws and elected its leader.
  • Google translate 신생 축구 팀의 감독을 맡은 그는 유능한 선수들을 모으고 팀을 정비했다.
    Supervised by the fledgling football team, he gathered competent players and reorganized the team.
  • Google translate 저런 야구 팀도 있었어?
    There was a baseball team like that?
    Google translate 올해 생긴 신생 구단이야.
    It's a new club this year.

신생: newborn,しんせい【新生】,(n.) nouveau, nouveau-né, fondation, création,nueva creación, nueva formación,مولود جديد,шинээр бий болсон,sự mới ra đời, sự mới thành lập,การเกิดใหม่, การกำเนิดใหม่,(yang) baru,новый,新生,新组建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신생 (신생)
📚 Từ phái sinh: 신생하다: 사물이 새로 생기다., 마음의 상태나 생활 따위가 전과는 매우 다르게 새로워지…

🗣️ 신생 (新生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11)