🌟 시한부 (時限附)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시한부 (
시한부
)
🗣️ 시한부 (時限附) @ Ví dụ cụ thể
- 너에게 갑자기 시한부 인생이 선고된다면 어떻게 할 거야? [선고되다 (宣告되다)]
- 새로운 약의 개발로 시한부 선고를 받았던 환자들에게도 재생할 기회가 생겼다. [재생하다 (再生하다)]
- 시한부 환자는 친절한 호스피스 덕분에 마음이 평온해졌다. [호스피스 (hospice)]
- 지수의 남편은 암세포가 늑막까지 빠르게 전이되어 일 년의 시한부 선고를 받았다. [늑막 (肋膜)]
🌷 ㅅㅎㅂ: Initial sound 시한부
-
ㅅㅎㅂ (
생활비
)
: 생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt. -
ㅅㅎㅂ (
선후배
)
: 선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối. -
ㅅㅎㅂ (
살해범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người. -
ㅅㅎㅂ (
시한부
)
: 어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠.
Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.
• Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)