🌟 승무 (僧舞)

Danh từ  

1. 흰 고깔을 쓰고 흰 승려 옷을 입고 추는, 한국의 민속 춤.

1. SEUNGMU; TĂNG VŨ: Điệu múa truyền thống của Hàn Quốc, trong đó người múa đội mũ vải hình nón và mặc áo trắng của nhà sư để múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승무를 공연하다.
    Perform a seungmu.
  • Google translate 승무를 감상하다.
    Appreciate the seungmu.
  • Google translate 승무를 보다.
    See seungmu.
  • Google translate 승무를 추다.
    Dance the seungmu.
  • Google translate 나는 우연히 절을 찾았다가 밤에 촛불을 밝히고 승무를 추고 있는 젊은 여승을 보았다.
    I happened to visit a temple and saw a young female monk lighting candles and dancing a seungmu at night.
  • Google translate 어느 승이 고뇌를 잊으려고 북을 두드리며 추기 시작한 춤이 승무의 기원이 되었다는 설이 있다.
    There is a theory that the dance that a monk began to beat the drum to forget his anguish has become the origin of the crew.
  • Google translate 지수는 얼굴도 예쁘고 춤도 참 잘 춰.
    Jisoo has a pretty face and she dances very well.
    Google translate 맞아. 저번에 승무를 출 때는 꼭 한 마리 나비 같더라.
    That's right. last time i danced to seungmu, he looked like a butterfly.

승무: seungmu,そうぶ【僧舞】,seungmu, danse bouddhique,seungmu, danza budista,رقص الراهب البوذي,сөнмү, солонгос ардын бүжиг,seungmu; tăng vũ,ซึงมู,Tarian Seungmu,Сынму,僧舞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승무 (승무)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)