🌟 신발주머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신발주머니 (
신발쭈머니
)
🌷 ㅅㅂㅈㅁㄴ: Initial sound 신발주머니
-
ㅅㅂㅈㅁㄴ (
신발주머니
)
: 신발을 넣어 들고 다니는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI GIÀY: Túi dùng để đựng và mang giày dép đi theo.
• Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)