🌟 신발주머니

Danh từ  

1. 신발을 넣어 들고 다니는 주머니.

1. TÚI GIÀY: Túi dùng để đựng và mang giày dép đi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신발주머니를 들고 다니다.
    Carry a shoe bag.
  • 신발주머니를 들다.
    Pick up the shoe pouch.
  • 신발주머니를 사다.
    Buy a shoe pocket.
  • 신발주머니를 잃어버리다.
    Lose the shoe pouch.
  • 신발주머니를 챙기다.
    Take a shoe pocket.
  • 신발주머니에 넣다.
    Put in a shoe pocket.
  • 신발주머니에서 꺼내다.
    Take it out of the shoe pouch.
  • 학교에 급히 오느라 그는 실내화를 넣어 둔 신발주머니를 깜빡했다.
    Being in a hurry to school, he forgot his shoe pocket with his slippers in it.
  • 그녀는 신발주머니에서 신발을 꺼내다 신발의 굽이 많이 닳아 있는 것을 발견했다.
    She found that the heels of her shoes had worn a lot while taking them out of her shoe pockets.
  • 아들, 신발주머니도 챙겨야지.
    Son, take your shoe pouch.
    아, 맞다! 엄마, 고맙습니다. 하마터면 발 시리게 맨발로 수업을 들을 뻔했어요.
    Oh, right! mom, thank you. i almost took the class barefoot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신발주머니 (신발쭈머니)

💕Start 신발주머니 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197)