Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신발주머니 (신발쭈머니)
신발쭈머니
Start 신 신 End
Start
End
Start 발 발 End
Start 주 주 End
Start 머 머 End
Start 니 니 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197)