🌟 실핏줄

Danh từ  

1. 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.

1. TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈의 실핏줄.
    The veins of the eye.
  • Google translate 실핏줄이 보이다.
    Show one's veins.
  • Google translate 실핏줄이 생기다.
    Get a vein of blood.
  • Google translate 실핏줄이 서다.
    There is a bloodline of blood.
  • Google translate 실핏줄이 터지다.
    The veins pop.
  • Google translate 지수는 실핏줄이 비칠 정도로 피부가 얇았다.
    Jisoo had thin skin to the extent that her veins were visible.
  • Google translate 나는 피로로 눈의 실핏줄이 터져 빨갛게 되었다.
    I was tired and the veins in my eyes burst and turned red.
  • Google translate 그는 오래 서 있는 직업 때문에 다리 부분에 실핏줄이 보이는 증상이 생겼다.
    His long standing occupation caused him symptoms of visible veins in the legs.
Từ đồng nghĩa 모세 혈관(毛細血管): 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.

실핏줄: thread vein,もうさいけっかん【毛細血管】,veines(vaisseau) capillaires,vasos capilares,وريد شبكية,хялгасан судас,tĩnh mạch,เส้นโลหิตฝอย, หลอดเลือดฝอย,pembuluh darah kapiler,капилляры,毛细血管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실핏줄 (실ː피쭐) 실핏줄 (실ː핃쭐)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)