🌟 실핏줄

Danh từ  

1. 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.

1. TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈의 실핏줄.
    The veins of the eye.
  • 실핏줄이 보이다.
    Show one's veins.
  • 실핏줄이 생기다.
    Get a vein of blood.
  • 실핏줄이 서다.
    There is a bloodline of blood.
  • 실핏줄이 터지다.
    The veins pop.
  • 지수는 실핏줄이 비칠 정도로 피부가 얇았다.
    Jisoo had thin skin to the extent that her veins were visible.
  • 나는 피로로 눈의 실핏줄이 터져 빨갛게 되었다.
    I was tired and the veins in my eyes burst and turned red.
  • 그는 오래 서 있는 직업 때문에 다리 부분에 실핏줄이 보이는 증상이 생겼다.
    His long standing occupation caused him symptoms of visible veins in the legs.
Từ đồng nghĩa 모세 혈관(毛細血管): 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실핏줄 (실ː피쭐) 실핏줄 (실ː핃쭐)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4)