🌟 쌍꺼풀 (雙 꺼풀)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌍꺼풀 (
쌍꺼풀
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Diễn tả ngoại hình
🗣️ 쌍꺼풀 (雙 꺼풀) @ Ví dụ cụ thể
- 그래? 사실 지수가 쌍꺼풀 수술한 지 얼마 안 되었거든. [마주치다]
- 매번 작고 못생긴 눈이 콤플렉스였던 그녀는 이번 휴가 때 쌍꺼풀 시술하기로 했다. [시술하다 (施術하다)]
- 쌍꺼풀 수술을 한 친구는 며칠째 눈의 부기가 내리지 않고 있다. [내리다]
- 쌍꺼풀 수술을 하면 언제쯤 모양이 자리를 잡게 되나요? [자리(를) 잡다]
- 며칠 전에 쌍꺼풀 수술을 한 그녀는 아직 부기가 빠지지 않은 듯했다. [부기 (浮氣)]
- 젊은 시절에 무자격 의료인에게 쌍꺼풀 수술을 받은 영수는 최근에 전문의에게 재수술을 받았다. [무자격 (無資格)]
- 나는 한쪽 눈은 쌍꺼풀이 짙고 다른 한쪽 눈은 쌍꺼풀이 없는 짝눈이다. [짝눈]
- 어릴 때 약간 짝눈이어서 균형을 맞추기 위해 쌍꺼풀 수술을 했어. [짝눈]
- 민준이는 작은 눈 때문에 고민하다가 이번 방학 때 쌍꺼풀 성형 수술을 받았다. [성형 수술 (成形手術)]
- 저 가수 쌍꺼풀 수술한 거래. [자연스럽다 (自然스럽다)]
- 나는 눈이 너무 작은 것 같아. 쌍꺼풀 수술을 해볼까? [그대로]
🌷 ㅆㄲㅍ: Initial sound 쌍꺼풀
-
ㅆㄲㅍ (
쌍꺼풀
)
: 눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈.
☆
Danh từ
🌏 HAI MÍ, MẮT HAI MÍ: Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)