🌟 쌍꺼풀 (雙 꺼풀)

  Danh từ  

1. 눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈.

1. HAI MÍ, MẮT HAI MÍ: Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍꺼풀.
    Inner double eyelids.
  • Google translate 쌍꺼풀이 굵다.
    Double eyelids are thick.
  • Google translate 쌍꺼풀이 두껍다.
    Thick double eyelids.
  • Google translate 쌍꺼풀이 지다.
    Double eyelids.
  • Google translate 쌍꺼풀이 진하다.
    Dark double eyelids.
  • Google translate 쌍꺼풀을 만들다.
    Make double eyelids.
  • Google translate 아이가 쌍꺼풀이 진 커다란 눈을 깜빡였다.
    The kid blinked his big double eyelid.
  • Google translate 언니는 쌍꺼풀 수술을 한 후 눈이 몰라보게 커졌다.
    My sister's eyes grew beyond recognition after double eyelid surgery.
  • Google translate 그녀는 까만 피부에 쌍꺼풀 없이 가늘고 긴 눈매가 매력적이다.
    She has black skin and slender long eyes without double eyelids.
  • Google translate 눈 화장은 뭐부터 시작해야 해요?
    What should i start with for eye makeup?
    Google translate 우선 밝은 색의 아이섀도를 쌍꺼풀 선과 눈썹 사이에 발라 주세요.
    First, apply a bright eye shadow between the double eyelid line and the eyebrows.

쌍꺼풀: double eyelid,ふたえまぶた【二重瞼】,pli sur la paupière supérieure,párpados dobles,جفن العين المزدوج,нүдний давхраа,hai mí, mắt hai mí,ตา 2 ชั้น,lipatan kelopak mata, mata berkelopak (ada lipatan),,双眼皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍꺼풀 (쌍꺼풀)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 쌍꺼풀 (雙 꺼풀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)