🌟 마주치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마주치다 (
마주치다
) • 마주치어 (마주치어
마주치여
) 마주쳐 (마주처
) • 마주치니 (마주치니
)
🗣️ 마주치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 마주치다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈이 떡 마주치다. [떡]
- 시선이 떡 마주치다. [떡]
- 딱딱 마주치다. [딱딱]
- 태풍을 마주치다. [태풍 (颱風)]
- 종씨와 마주치다. [종씨 (宗氏)]
- 딱 마주치다. [딱]
- 뜻밖에 마주치다. [뜻밖에]
- 벽에 마주치다. [벽 (壁)]
- 눈길이 마주치다. [눈길]
- 치한과 마주치다. [치한 (癡漢)]
- 숙적과 마주치다. [숙적 (宿敵)]
- 손뼉을 마주치다. [손뼉]
- 장벽에 마주치다. [장벽 (障壁)]
- 장벽에 마주치다. [장벽 (障壁)]
- 우연히 마주치다. [우연히 (偶然히)]
- 오랜만에 마주치다. [오랜만]
- 여정에서 마주치다. [여정 (旅程)]
- 복도에서 마주치다. [복도 (複道)]
- 길모퉁이에서 마주치다. [길모퉁이]
🌷 ㅁㅈㅊㄷ: Initial sound 마주치다
-
ㅁㅈㅊㄷ (
마주치다
)
: 서로 똑바로 부딪치다.
☆☆
Động từ
🌏 VA PHẢI, ĐỤNG PHẢI: Va chạm thẳng vào nhau.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67)