🌟 아이스하키 (ice hockey)
Danh từ
🗣️ 아이스하키 (ice hockey) @ Giải nghĩa
- 드리블하다 (dribble하다) : 축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다.
🗣️ 아이스하키 (ice hockey) @ Ví dụ cụ thể
- 빙상에서 이루어지는 아이스하키 경기는 빠른 속도감과 강한 신체 접촉을 특징으로 한다. [빙상 (氷上)]
🌷 ㅇㅇㅅㅎㅋ: Initial sound 아이스하키
-
ㅇㅇㅅㅎㅋ (
아이스하키
)
: 여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고 끝이 구부러진 막대기로 고무공을 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.
Danh từ
🌏 KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG: Trận thi đấu thể thao có 6 người làm thành một đội, đi giày trượt băng trên sân băng rồi đánh bóng cao su bằng cây gậy uốn cong ở đầu, rồi đưa bóng vào cầu gôn của đội đối phương.
• Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78)